Đổi mới chính sách phát triển khu vực kinh tế tư nhân để Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới

 

 

 

      Tóm tắt

      Khu vực tư nhân đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và khả năng phục hồi của Việt Nam trong thập kỷ qua. Bài viết này đánh giá hiệu quả của các chính sách phát triển khu vực tư nhân được thực hiện từ năm 2010 đến nay, xác định những thành tựu, hạn chế và lĩnh vực cần cải thiện. Phân tích cho thấy những khoảng cách trong khuôn khổ pháp lý, khả năng tiếp cận nguồn lực và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đang cản trở tiềm năng đầy đủ của khu vực này. Dựa trên những hiểu biết sâu sắc này, bài viết đề xuất một chương trình cải cách toàn diện nhấn mạnh vai trò then chốt của giáo dục đại học và sau đại học trong việc thúc đẩy lực lượng lao động có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh các hệ thống giáo dục và đào tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế để trang bị cho cá nhân những kỹ năng tiên tiến cho nền kinh tế tri thức. Hơn nữa, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện hỗ trợ cho tinh thần kinh doanh đổi mới sáng tạo để củng cố vị thế của Việt Nam như một nền kinh tế năng động, hướng tới tương lai trong kỷ nguyên mới. Bằng cách giải quyết các lĩnh vực chính này, các cải cách được đề xuất nhằm mục đích giải phóng năng lực của khu vực tư nhân để thúc đẩy tăng trưởng bền vững và toàn diện.

      Từ khóa: Kinh tế tư nhân, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, chính sách phát triển kinh tế tư nhân.

          I.  MỞ ĐẦU

  1.1. Giới thiệu

      Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế tri thức, khu vực kinh tế tư nhân (KTTN) đang ngày càng khẳng định vai trò là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện mức sống. Tại Việt Nam, KTTN đã trải qua những giai đoạn phát triển ấn tượng, đặc biệt sau công cuộc Đổi Mới từ năm 1986. Tuy nhiên, trước những thách thức của kỷ nguyên mới, bao gồm cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, sự phát triển của KTTN đòi hỏi cần có các chính sách hỗ trợ đồng bộ và hiệu quả hơn.

      Tổng Bí thư Tô Lâm chỉ đạo “dứt khoát bỏ tư duy không quản được thì cấm”[1] được Thủ tướng Phạm Minh Chính nhấn mạnh trong phiên họp của Ban Chỉ đạo rà soát và tổ chức thực hiện việc xử lý vướng mắc trong hệ thống pháp luật chiều ngày 29/12/2024. Nguyên văn Thủ tướng nói: “Cần dứt khoát bỏ tư duy “không quản được thì cấm, không biết mà vẫn quản”, quán triệt tư duy “ai quản lý tốt nhất thì giao”, người dân và doanh nghiệp được làm những gì luật không cấm, cái gì cấm thì đưa vào luật, cái gì không cấm thì phải tạo không gian cho sáng tạo, cái gì doanh nghiệp và người dân làm được, làm tốt hơn thì Nhà nước dứt khoát không làm”. Những chỉ đạo này hứa hẹn nhiều cải thiện cho người dân và doanh nghiệp, nhất là khi cuộc cách mạng tinh gọn bộ máy nhà nước – NN (cải cách hệ thống cơ quan NN và phương thức quản lý NN) đang lên cao trào, nhưng đòi hỏi phải quyết liệt hơn nữa vì sẽ phải sửa đổi 184 luật và 200 nghị định (theo thống kê của Bộ Tư pháp).

      Thật vậy, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tận dụng sức mạnh của KTTN, đưa đất nước trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng trong khu vực Đông Nam Á và trên thế giới. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược dài hạn và các giải pháp thực tiễn, nhằm khắc phục các rào cản hiện hữu và khai thác tối đa tiềm năng của khu vực này.

      Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về hiện trạng và triển vọng của KTTN tại Việt Nam, đánh giá một số chính sách hỗ trợ phát triển khu vực KTTN, và đề xuất các chính sách có giá trị thực tiễn cao. Việc phát triển khu vực KTTN không chỉ đóng vai trò then chốt trong chiến lược kinh tế quốc gia, mà còn là chìa khóa để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu, hướng tới một nền kinh tế sáng tạo và thịnh vượng trong kỷ nguyên mới.

      1.2. Định nghĩa, phân loại, và vai trò của KTTN tại Việt Nam

      Kinh tế tư nhân (KTTN) được định nghĩa là khu vực kinh tế bao gồm các doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh và hộ gia đình thuộc quyền sở hữu tư nhân, hoạt động độc lập với nhà nước. Nghị quyết của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về phát triển kinh tế tư nhân phân loại khu vực kinh tế tư nhân gồm:

Theo quy mô:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Được xem là nền tảng của kinh tế tư nhân.
  • Doanh nghiệp lớn: Đóng vai trò dẫn dắt, tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo loại hình:

  • Hộ kinh doanh cá thể: Thành phần phổ biến nhất, đặc biệt ở các lĩnh vực dịch vụ và thương mại.
  • Doanh nghiệp chính thức: Bao gồm các loại hình doanh nghiệp như TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh.

Luật Doanh nghiệp 2020[2] (Quốc hội Việt Nam, ban hành ngày 17/6/2020) phân khu vực kinh tế tư nhân theo loại hình, gồm có:

  • Doanh nghiệp tư nhân: Sở hữu bởi một cá nhân, tự chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH):
    • TNHH một thành viên.
    • TNHH hai thành viên trở lên.
  • Công ty cổ phần: Có từ 3 cổ đông trở lên, vốn được chia thành cổ phần.
  • Công ty hợp danh: Có ít nhất 2 thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.

Tổng cục Thống kê (GSO) phân loại KTTN theo quy mô và theo lĩnh vực[3], trong đó:

Theo quy mô:

  • Doanh nghiệp nhỏ: Có dưới 50 lao động hoặc vốn không quá 20 tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp vừa: Có từ 50-200 lao động và vốn từ 20-100 tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp lớn: Có trên 200 lao động hoặc vốn trên 100 tỷ đồng.

Theo lĩnh vực:

  • Sản xuất, chế biến.
  • Thương mại và dịch vụ.
  • Công nghệ và đổi mới sáng tạo.

      KTTN là bộ phận quan trọng trong nền kinh tế thị trường, đóng góp lớn vào sự tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo việc làm. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê[4], khu vực KTTN đóng góp trên 40% GDP quốc gia, chứng minh vai trò trụ cột của khu vực này. KTTN cũng cung cấp khoảng 85% tổng số việc làm trên cả nước, từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đến các tập đoàn tư nhân lớn. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp tư nhân dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghệ, thương mại điện tử, và chuyển đổi số. Ví dụ, các công ty như VNG, MoMo, và FPT đã khẳng định vị trí tiên phong trong nền kinh tế số của Việt Nam.

      1.3. Hiện trạng phát triển KTTN tại Việt Nam

      Khu vực kinh tế tư nhân đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê (2022), Việt Nam hiện có trên 850.000 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó hơn 97% là doanh nghiệp tư nhân, bao gồm cả DNNVV. Số lượng này đã tăng gấp đôi so với năm 2010, cho thấy sự phát triển năng động của khu vực này sau các cải cách kinh tế.

      KTTN đóng góp trên 40% GDP và gần 50% kim ngạch xuất khẩu cả nước (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022). Các doanh nghiệp tư nhân cũng tạo ra hơn 85% tổng số việc làm, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, và dịch vụ, góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người lao động.

      Các tập đoàn như Vingroup, Masan, và Thaco không chỉ dẫn đầu trong nước mà còn mở rộng hoạt động ra quốc tế, tạo dấu ấn cho thương hiệu Việt. Các tập đoàn tư nhân như Vingroup, Masan Group, Thaco, và Hòa Phát đã vươn lên dẫn đầu trong các lĩnh vực trọng điểm như bất động sản, sản xuất ô tô, thực phẩm, và thép. Vingroup đã trở thành một biểu tượng của sự phát triển tư nhân tại Việt Nam, với các dự án lớn trong bất động sản, công nghệ, và sản xuất ô tô điện VinFast, tạo dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường quốc tế. Thaco không chỉ dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất và lắp ráp ô tô tại Việt Nam mà còn mở rộng sang các ngành nông nghiệp và cơ khí chính xác.

      Trong mảng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, có thể nói Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư mạo hiểm, với số lượng startup công nghệ tăng nhanh, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia có hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển. Việt Nam hiện là một trong những hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. Theo báo cáo của DealStreetAsia (2022), các startup Việt Nam đã thu hút được hơn 1,4 tỷ USD vốn đầu tư mạo hiểm trong năm 2022, với các lĩnh vực nổi bật như fintech (công nghệ tài chính), edtech (công nghệ giáo dục), và thương mại điện tử. Các công ty như MoMo, VNG, và Tiki đã thành công trong việc đổi mới sáng tạo và mở rộng ra thị trường quốc tế.

      Bên cạnh những thành tựu trên, KTTN của Việt Nam hiện đang gặp phải một số những hạn chế. Cụ thể, bộ trưởng Nguyễn Chí Dũng[5] nhận định rằng cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và chưa phát huy hết vai trò dẫn dắt nền kinh tế. Các thách thức chủ yếu bao gồm: tác động từ xung đột địa chính trị, đứt gãy chuỗi cung ứng, và hạn chế trong thể chế, pháp luật. Ngoài ra, đội ngũ doanh nghiệp Việt Nam còn non trẻ, thiếu tích lũy về vốn, công nghệ, tri thức và kinh nghiệm. Phần lớn doanh nghiệp vẫn là nhỏ và vừa, thiếu công nghệ gốc, tiềm lực số hóa, và khả năng xanh hóa hoạt động. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, trước đó các chuyên gia khuyến nghị tập trung vào “cỗ xe tam mã”: tiêu dùng, đầu tư và xuất khẩu[6]. Tuy nhiên, xuất khẩu năm 2023 giảm 4,4% so với năm trước và tình hình năm 2024 tuy được dự báo tích cực hơn nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều khó khăn do sức cầu thị trường yếu và sự bất định.

       Những tồn tại như đã nói ở trên đối với khu vực KTTN tại Việt Nam chủ yếu do một số nguyên nhân sau:

      Trước tiên, phần lớn doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam hạn chế ở quy mô nhỏ và manh mún. Cụ thể, phần lớn doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam là DNNVV, thiếu vốn và khó mở rộng quy mô. Mặc dù số lượng doanh nghiệp tăng nhanh, phần lớn các doanh nghiệp tư nhân vẫn thuộc nhóm DNNVV với quy mô nhỏ, vốn đăng ký trung bình chỉ khoảng 10 tỷ đồng (Tổng cục Thống kê, 2021). Quy mô nhỏ dẫn đến hạn chế trong việc tiếp cận nguồn lực, mở rộng thị trường và đầu tư dài hạn.

      Tiếp theo là vấn đề rào cản pháp lý và thủ tục hành chính. Thể hiện ở việc các quy định về thuế, cấp phép kinh doanh và thủ tục hành chính vẫn đang gây khó khăn, làm tăng chi phí hoạt động. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2023), 70% doanh nghiệp tư nhân cho rằng thủ tục hành chính vẫn còn phức tạp và gây khó khăn, đặc biệt trong các lĩnh vực thuế, cấp phép kinh doanh, và đất đai. Một số doanh nghiệp còn đối mặt với tình trạng chi phí không chính thức cao, làm giảm hiệu quả kinh doanh.

      Thêm vào đó, các doanh nghiệp tư nhân ở nước ta còn gặp phải hạn chế trong tiếp cận nguồn vốn. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc vay vốn ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp và hồ sơ tài chính chưa minh bạch. Dù Chính phủ đã có nhiều chương trình hỗ trợ vốn cho DNNVV, nhiều doanh nghiệp tư nhân vẫn gặp khó khăn trong việc vay vốn từ ngân hàng. Nguyên nhân chính là thiếu tài sản thế chấp, thông tin tài chính không minh bạch, và khả năng quản trị yếu. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2022), chỉ 25% DNNVV tại Việt Nam có khả năng tiếp cận được vốn vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính. Số liệu từ báo cáo PCI của VCCI (2023) cũng cho thấy, khó khăn lớn nhất của năm 2023 (Bảng 1) là doanh nghiệp không thể vay vốn nếu không có tài sản thế chấp (82,1%), kế đến là phản ánh về ngân hàng/ tổ chức tín dụng áp đặt điều kiện tín dụng bất lợi cho doanh nghiệp (50,5%). Vẫn có một tỷ lệ đáng kể doanh nghiệp phản ánh về thủ tục vay vốn phiền hà (45,1%) hoặc phải “bồi dưỡng” cán bộ tín dụng để vay vốn (39,9%). Hiện tượng cán bộ tín dụng cố tình bắt lỗi, kéo dài thời gian xử lý hồ sơ của doanh nghiệp cũng còn tương đối cao (36,8%).

      Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng đó là vấn đề cạnh tranh không bình đẳng giữa các doanh nghiệp. Doanh nghiệp tư nhân vẫn chịu nhiều bất lợi so với các doanh nghiệp nhà nước trong việc tiếp cận thị trường và nguồn lực công. Doanh nghiệp tư nhân phải cạnh tranh không chỉ với doanh nghiệp nước ngoài mà còn với các doanh nghiệp nhà nước, vốn được ưu tiên hơn trong việc tiếp cận các nguồn lực công như đất đai, vốn vay ưu đãi, và các hợp đồng công. Điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong môi trường kinh doanh.

Tóm lại, khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã và đang có những bước phát triển ấn tượng, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng của khu vực này, cần giải quyết các hạn chế như quy mô nhỏ, rào cản pháp lý, và sự cạnh tranh không bình đẳng. Việc tập trung cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực quản trị và thúc đẩy đổi mới sáng tạo sẽ là chìa khóa để khu vực kinh tế tư nhân tiếp tục phát triển và đóng góp vào sự thịnh vượng bền vững của Việt Nam.

 

         II.  CÁC CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN KTTN HIỆN NAY

      2.1. Phân tích các chính sách hiện hành

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp lý để thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân, trong đó đáng chú ý là Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020. Trong đó, luật Doanh nghiệp 2020 ra đời đã giảm bớt thủ tục hành chính, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới thành lập. Chẳng hạn, quy định về con dấu doanh nghiệp, công bố thông tin, và đăng ký doanh nghiệp đã được đơn giản hóa, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Luật Đầu tư 2020 ra đời cũng đã cải thiện môi trường đầu tư, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các lĩnh vực trọng yếu như năng lượng tái tạo, công nghệ cao và dịch vụ tài chính.

      Chính phủ đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi nhằm hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp tư nhân, gồm:

  • Ưu đãi thuế: Các doanh nghiệp khởi nghiệp và DNNVV trong lĩnh vực ưu tiên (công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ, xuất khẩu) được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp xuống mức 10-20% thay vì mức phổ thông 20-22% (Nguồn: Tổng cục Thuế, 2023).
  • Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ vừa (DNNVV): Thành lập từ năm 2015, quỹ này đã cung cấp vốn vay ưu đãi với lãi suất thấp hơn thị trường cho hàng ngàn DNNVV mỗi năm. Tuy nhiên, theo Ngân hàng Nhà nước (2023), chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tiếp cận được nguồn vốn này, do yêu cầu khắt khe về hồ sơ và tài sản thế chấp.

      Chương trình Đổi mới công nghệ quốc gia 2010-2020 (do Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý) được phê duyệt theo Quyết định số 677/QĐ-TTg ngày 10/5/2011 của Thủ tướng Chính phủ[7]. Mục tiêu của chương trình này bao gồm (1) Hỗ trợ đổi mới cô ng nghệ trong các doanh nghiệp nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh; (2) Xây dựng đội ngũ quản trị công nghệ chủ yếu nhằm đào tạo và hỗ trợ 10.000 nhà quản trị doanh nghiệp về kỹ năng quản trị công nghệ và đổi mới sáng tạo; (3) Thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp và viện nghiên cứu nhằm chuyển giao công nghệ và thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

      Chương trình quốc gia khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (Đề án 844) mục tiêu nhằm hỗ trợ tài chính, đào tạo và kết nối cho các startup tiềm năng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ (2022), chương trình này đã hỗ trợ hơn 200 startup tiếp cận nguồn vốn và mạng lưới chuyên gia quốc tế.

      Cơ chế Sandbox (Regulatory sandbox) là khung thể chế thử nghiệm có kiểm soát đối với các công nghệ, sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh mới. Cơ chế này cũng cho phép các doanh nghiệp fintech thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới trong một môi trường kiểm soát, tạo điều kiện thúc đẩy đổi mới mà không vi phạm quy định pháp luật.

      Chính sách tiếp cận đất đai và cơ sở hạ tầng gồm có các quy định ưu đãi về thuê đất như Nghị định 31/2021/NĐ-CP cho phép doanh nghiệp tư nhân trong lĩnh vực ưu tiên được miễn hoặc giảm tiền thuê đất trong thời gian dài. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp cho rằng việc triển khai chính sách này chưa đồng đều giữa các địa phương, dẫn đến bất cập. Thêm vào đó, các khu công nghiệp và khu chế xuất đã được mở rộng để tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực chế biến và chế tạo. Tuy nhiên, chi phí thuê đất tại các khu vực này còn cao, gây khó khăn cho DNNVV.

      2.2. Các chính sách hỗ trợ KTTN ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020

      Bảng 2 liệt kê một số chính sách quan trọng như Nghị quyết 19 (2014) tập trung vào cải cách; thủ tục hành chính; Hỗ trợ đổi mới sáng tạo (2013-2015) tập trung khuyến khích startup công nghệ; Nghị quyết 35 (2016) nhằm mục tiêu phát triển 1 triệu doanh nghiệp tư nhân; Luật Hỗ trợ SME (2017) nhằm đưa ra ưu đãi cụ thể như giảm thuế, tiếp cận tín dụng.

      Có thể thấy rằng, các chính sách nêu trên thể hiện một lộ trình rõ ràng trong việc phát triển doanh nghiệp tư nhân, từ việc cải cách hành chính, khuyến khích khởi nghiệp, đến hỗ trợ tài chính và cạnh tranh và cũng cho thấy một xu hướng cụ thể từ cải thiện môi trường kinh doanh và thủ tục (2010-2015), đến thúc đẩy phát triển doanh nghiệp theo chiều sâu, đặc biệt là các SME và startup (2016-2020). Kết quả là, số lượng doanh nghiệp tăng lên đáng kể, từ 41.000 năm 2000 lên 150.000 (2005) và đạt 790.000 năm 2020 (mặc dù chưa đạt mục tiêu 1 triệu). Việc gia nhập WTO và các chính sách thúc đẩy thương mại cũng giúp tăng xuất khẩu của doanh nghiệp tư nhân từ 9 tỷ USD (2000) lên 40 tỷ USD (2010). Chính phủ cũng có chính sách hỗ trợ tăng trưởng tín dụng cho khối KTTN, nhưng vẫn còn nhiều bất cập (chỉ 30% SME tiếp cận ngân hàng năm 2005, và 20% SME được bảo lãnh tín dụng năm 2020). Ngoài ra, với các chính sách hỗ trợ nêu trên từ chính phủ, xếp hạng Môi trường Kinh doanh cũng tăng từ 99 (2013) lên 78 (2015).

      Tóm lại, các chính sách đã có tác động tích cực đến số lượng doanh nghiệp và xuất khẩu, nhưng vẫn chưa đạt kỳ vọng (như mục tiêu 1 triệu doanh nghiệp tư nhân), mà hạn chế lớn nhất là khả năng tiếp cận tín dụng và hỗ trợ tài chính, đặc biệt ở khu vực nông thôn và cho các doanh nghiệp siêu nhỏ (micro- SME). Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, đặc biệt trong cải cách hành chính và hội nhập quốc tế, vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực thi chính sách tài chính và hỗ trợ SME.

      2.3. Hiệu quả thực tế của các chính sách

      Sau khi thực thi các chính sách đã phân tích ở trên, khu vực KTTN của Việt Nam đã đạt được một số thành tựu nhất định, cụ thể: (1) Gia tăng số lượng doanh nghiệp mới, cụ thể số lượng doanh nghiệp tư nhân đăng ký thành lập đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Năm 2022, có hơn 140.000 doanh nghiệp mới được thành lập, tăng 30% so với năm 2015 (Tổng cục Thống kê, 2022); (2) Đóng góp vào GDP và xuất khẩu. Khu vực KTTN tiếp tục là động lực chính của nền kinh tế, đóng góp hơn 40% GDP và gần 50% kim ngạch xuất khẩu cả nước (Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2023).

      Tuy vậy, hiện tại vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong triển khai chính sách nêu trên. Trước tiên là thủ tục phức tạp và thiếu đồng bộ. Theo khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI, 2023), 70% doanh nghiệp cho rằng các chính sách hỗ trợ, đặc biệt về thuế và tiếp cận đất đai, vẫn gặp trở ngại do thủ tục hành chính phức tạp. Thêm vào đó, các chính sách ưu đãi đó vẫn chưa tiếp cận được đối tượng cần hỗ trợ nhất. Các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ (chiếm 90% số lượng doanh nghiệp tư nhân) vẫn khó tiếp cận nguồn vốn ưu đãi và đất đai, do yêu cầu cao về hồ sơ và minh bạch tài chính. Cuối cùng, những chính sách hiện tại còn hạn chế trong hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Dù các chương trình hỗ trợ startup đang phát triển, nguồn vốn dành cho các dự án đổi mới sáng tạo vẫn hạn chế. Báo cáo của StartupBlink (2024) chỉ ra rằng, hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam xếp thứ 54 thế giới, thấp hơn Singapore (8) và Thái Lan (41).

      2.4. So sánh với kinh nghiệm quốc tế

      Chính phủ Hàn Quốc có chính sách mạnh mẽ hỗ trợ DNNVV bằng các quỹ tài trợ không hoàn lại và hỗ trợ tiếp cận thị trường quốc tế. Điều này giúp các doanh nghiệp nhỏ của Hàn Quốc chiếm hơn 99% tổng số doanh nghiệp và đóng góp 60% vào việc làm (OECD, 2022).

      Chính phủ Israel sử dụng các quỹ đầu tư mạo hiểm (như Yozma) để hỗ trợ DN khởi nghiệp và đổi mới công nghệ. Chính sách tập trung vào tạo hệ sinh thái thu hút vốn tư nhân, thay vì chỉ dựa vào ngân sách nhà nước. Kết quả là, Israel trở thành “Quốc gia khởi nghiệp”, với tỷ lệ khởi nghiệp thành công thuộc top đầu thế giới (Bảng 3).

      Tại Đức, các chính sách hỗ trợ tài chính được kết hợp giữa nhà nước và doanh nghiệp, đặc biệt thông qua các viện nghiên cứu ứng dụng (Fraunhofer Society). Từ đó, DN được hỗ trợ trực tiếp để thực hiện các dự án cải tiến công nghệ. Từ đó, Đức là nền kinh tế công nghiệp 4.0 hàng đầu châu Âu, nhờ tận dụng tốt các khoản hỗ trợ đổi mới công nghệ.

      Ở Việt Nam, các chính sách hiện hành đã tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển của KTTN tại Việt Nam, đặc biệt trong việc giảm thủ tục hành chính, hỗ trợ tài chính và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, hiệu quả thực hiện vẫn chưa đồng đều và chưa thực sự đáp ứng được nhu cầu của đa số doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV.

         III.   ĐỀ XUẤT ĐỊNH HƯỚNG CÁC CHÍNH SÁCH QUAN TRỌNG ĐỂ PHÁT TRIỂN KHU VỰC KTTN TRONG GIAI ĐOẠN 2025-2035

      Để thúc đẩy KTTN phát triển bền vững, để Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới, cần tiếp tục cải cách các chính sách, tăng cường thực thi và đảm bảo sự minh bạch, nhất quán trong triển khai. Trên cơ sở phân tích ở trên, một số định hướng các chính sách quan trọng có thể được đề xuất như sau:

      Xây dựng khung pháp lý minh bạch và đồng bộ: Để thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tư nhân trong bối cảnh kỷ nguyên mới, việc xây dựng một khung pháp lý minh bạch và đồng bộ là yếu tố then chốt. Trước tiên, cần giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp và cải cách các quy định liên quan đến hoạt động của KTTN, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn. Đồng thời, việc tăng cường quyền lợi cho doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực chiến lược như công nghệ, năng lượng tái tạo và chuyển đổi số, sẽ mở ra cơ hội cho khu vực này tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị quốc gia và toàn cầu. Các chính sách hỗ trợ cần được thiết kế theo hướng dài hạn, dễ tiếp cận và khả thi, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển bền vững. Quan trọng hơn, cần loại bỏ các quy định chồng chéo, thủ tục hành chính rườm rà vốn đang làm mất thời gian và chi phí của doanh nghiệp, để tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, thông thoáng và cạnh tranh. Những giải pháp này sẽ là nền tảng vững chắc để KTTN phát huy vai trò động lực chính trong tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo.

      Không hình sự hóa quan hệ kinh tế: Một trong những định hướng quan trọng nhằm phát triển kinh tế tư nhân là tránh hình sự hóa các quan hệ kinh tế, tạo môi trường kinh doanh an toàn và minh bạch. Việc hạn chế tối đa hình sự hóa các tranh chấp dân sự và kinh tế không chỉ giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp mà còn góp phần củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào hệ thống pháp luật. Thay vì sử dụng các biện pháp hình sự, cần áp dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn, chẳng hạn như trọng tài thương mại hoặc các tòa án kinh tế chuyên biệt. Những cơ chế này đảm bảo tính chuyên nghiệp, minh bạch, và nhanh chóng trong xử lý tranh chấp, từ đó giảm gánh nặng pháp lý không cần thiết cho doanh nghiệp và thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh, ổn định.

      Nâng cao khả năng tiếp cận vốn và công nghệ: Việc nâng cao khả năng tiếp cận vốn và công nghệ là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực kinh tế tư nhân. Trước tiên, cần thiết lập các cơ chế ưu đãi vốn vay và đầu tư mạo hiểm, giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể huy động nguồn lực tài chính một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này không chỉ khuyến khích đổi mới sáng tạo mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô và năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, cần thúc đẩy hợp tác công – tư và xây dựng các chương trình chuyển giao công nghệ quốc tế để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận với các công nghệ tiên tiến. Những giải pháp này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp nhanh chóng hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu, góp phần gia tăng sức mạnh tổng thể cho nền kinh tế.

      Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số: Đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong kỷ nguyên công nghệ. Việc tạo môi trường thuận lợi cho các startup và doanh nghiệp công nghệ cao không chỉ khuyến khích sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới mà còn thúc đẩy động lực tăng trưởng dài hạn cho nền kinh tế. Cùng với đó, việc xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo trên cả nước sẽ tạo ra các “đầu tàu” hỗ trợ doanh nghiệp trong việc nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng các giải pháp tiên tiến. Ngoài ra, sự gắn kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu, và trường đại học là yếu tố then chốt để đảm bảo các nghiên cứu khoa học được ứng dụng hiệu quả vào sản xuất kinh doanh, mang lại giá trị thực tế. Đặc biệt, cần cung cấp các khoản hỗ trợ tài chính ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới trong các lĩnh vực quan trọng như sản xuất và chuyển đổi số. Những giải pháp này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần đưa các doanh nghiệp Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.

      Xây dựng các quỹ đổi mới sáng tạo: Các quỹ đổi mới sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Việc xây dựng các quỹ này cần tập trung vào tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp tiếp cận một cách công bằng và dễ dàng. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp có thêm nguồn lực tài chính để đầu tư vào đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm mà còn hỗ trợ họ nâng cao khả năng thích nghi với các yêu cầu thị trường ngày càng cao. Bên cạnh đó, quy trình xét duyệt và triển khai quỹ cần được minh bạch hóa, đảm bảo rằng các doanh nghiệp đủ điều kiện nhận hỗ trợ mà không gặp phải rào cản về hành chính hoặc thiên vị. Một hệ thống quỹ đổi mới sáng tạo được vận hành minh bạch và hiệu quả sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững, tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị gia tăng cao cho khu vực kinh tế tư nhân.

      Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao thông qua việc cải cách chất lượng đào tạo đại học và sau đại học: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự thành công và bền vững của khu vực kinh tế tư nhân trong kỷ nguyên hội nhập quốc tế, để Việt Nam có thể vươn mình trong kỷ nguyên mới.

      Trong bối cảnh này, “sánh vai” chính là “vươn vai, vươn mình”, là theo kịp và hội nhập toàn cầu theo chuẩn mực quốc tế. Để làm được điều đó, cần cải cách hệ thống đào tạo đại học và sau đại học đạt kiểm định quốc tế. Việc cập nhật nội dung giảng dạy trong các lĩnh vực quản trị kinh doanh và khởi nghiệp, tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn, sẽ giúp sinh viên sẵn sàng thích nghi với môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng. Đồng thời, mở rộng hợp tác với các trường đại học và tổ chức đào tạo uy tín trên thế giới sẽ tạo điều kiện tiếp cận các phương pháp giáo dục tiên tiến và nâng cao năng lực nghiên cứu. Song song đó, đội ngũ giảng viên cần được nâng cao trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực quan trọng như quản trị kinh doanh và công nghệ. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục nghề và đào tạo kỹ năng thực hành sẽ đảm bảo nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp tư nhân. Ngoài ra, việc thu hút nhân tài từ trong và ngoài nước là chiến lược thiết yếu để bổ sung năng lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Các giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn tạo nền tảng vững chắc để kinh tế tư nhân trở thành động lực chính của tăng trưởng quốc gia.

      Để hiện thực hóa tiềm năng của KTTN, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và các bên liên quan:

      Đối với Chính phủ: Tiếp tục cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính và minh bạch hóa môi trường kinh doanh. Cuộc cải cách hợp nhất các bộ, ngành nên đặt ra các KPI như giảm bớt các chức năng không cần thiết của Nhà nước và để các chức năng đó cho thị trường, người dân và doanh nghiệp;phân định rõ vai trò, chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước và thị trường để giải phóng sức dân mạnh mẽ nhất. Trước mắt cần xử lý ngay một số nút thắt như cấm doanh nhân nợ thuế xuất cảnh, tránh hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dừng thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn hiện nay.

      Đối với doanh nghiệp: Chủ động nâng cao năng lực quản trị, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng yêu cầu của thị trường trong nước và quốc tế; Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới và đẩy mạnh chuyển đổi số để tăng khả năng cạnh tranh.

      Đối với xã hội và các tổ chức hỗ trợ: Đẩy mạnh vai trò của các hiệp hội doanh nghiệp trong việc kết nối, hỗ trợ và đại diện quyền lợi cho doanh nghiệp tư nhân; Khuyến khích sự tham gia của các tổ chức giáo dục, nghiên cứu vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho khu vực KTTN.

      Phát triển khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là giải pháp ngắn hạn để thúc đẩy tăng trưởng mà còn là yếu tố then chốt để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành nước phát triển vào năm 2045. Theo Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2022), một nền kinh tế lấy khu vực tư nhân làm trung tâm sẽ tạo ra nền tảng bền vững hơn cho sự thịnh vượng và khả năng chống chịu với các biến động toàn cầu. Ngoài ra, để kinh tế tư nhân thực sự trở thành động lực chính cho tăng trưởng GDP, việc cải cách hành lang pháp lý và nâng cao hiệu quả thực thi chính sách là yếu tố then chốt. Đặc biệt, cần tập trung vào cải thiện chất lượng đào tạo quản trị kinh doanh, đổi mới công nghệ, và hỗ trợ DN tiếp cận đất đai và nguồn vốn. Những giải pháp này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia.

______________________

Tài liệu tham khảo

Báo cáo GSO: https://www.gso.gov.vn

Báo Dân trí online: https://dantri.com.vn/tam- diem/co-xe-tam-ma-cua-tang-truong-kinh-te-viet- nam-20241007170203270.htm

Báo Doanh nhân Việt Nam: https:// doanhnhanvn.vn/tang-truong-gdp-nam-2025-co- the-dat-72-nho-co-xe-tam-ma.html

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *